EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ferritin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ferritin
ferritin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh, (hoá học)) feritin
← Xem thêm từ ferritic
Xem thêm từ ferro-alloy →
Từ vựng liên quan
er
err
f
in
it
ri
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…