EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ferrotypes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ferrotypes
ferrotype /'feroutaip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ảnh in trên sắt
thuật in ảnh trên sắt
← Xem thêm từ ferrotype
Xem thêm từ ferrous →
Từ vựng liên quan
er
err
f
ferrotype
ot
pe
pes
rot
type
types
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…