ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ferruginous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ferruginous


ferruginous /fe'ru:dʤinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có chứa gỉ sắt
  có màu gỉ sắt, có nàu nâu đ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…