EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fertilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fertilities
fertility /fə:'tiliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tốt, sự màu mỡ (đất)
có khả năng sinh sản
← Xem thêm từ fertilise
Xem thêm từ fertility →
Từ vựng liên quan
er
f
it
li
lit
ti
tie
ties
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…