ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fertilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fertilities


fertility /fə:'tiliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tốt, sự màu mỡ (đất)
  có khả năng sinh sản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…