ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fervidor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fervidor


fervidor

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tháng nóng bỏng (từ 19   7 đến 7   8 trong lịch cách mạng Pháp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…