EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fervidor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fervidor
fervidor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tháng nóng bỏng (từ 19 7 đến 7 8 trong lịch cách mạng Pháp)
← Xem thêm từ fervidness
Xem thêm từ fervor →
Từ vựng liên quan
do
dor
er
f
fervid
id
or
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…