ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fescues

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fescues


fescue /'feskju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thước trỏ (của thầy giáo)
  (thực vật học) cỏ đuôi trâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…