EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fesse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fesse
fesse /fes/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
băng ngang giữa (trên huy hiệu)
← Xem thêm từ fescues
Xem thêm từ festal →
Từ vựng liên quan
esse
f
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…