EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
festal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
festal
festal /'fetl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội
vui
festal music
→ nhạc vui
← Xem thêm từ fesse
Xem thêm từ fester →
Từ vựng liên quan
est
f
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…