ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fetter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fetter


fetter /'fetə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái cùm
  (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc

ngoại động từ


  cùm (chân ai); xích (ngựa)
  trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…