EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fief
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fief
fief /fi:f/ (feoff) /fef/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) thái ấp, đất phong
← Xem thêm từ fie-fie
Xem thêm từ fiefdom →
Từ vựng liên quan
f
fie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…