Kết quả #1
fiery /'faiəri/
Phát âm
Xem phát âm fiery »Ý nghĩa
tính từ
ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa
a fiery sun → mặt trời đổ lửa
nảy lửa
fiery eyes → đôi mắt nảy lửa
mang lửa (tên đạn)
như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa
dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ (khí)
cay nồng
a fiery taste → vị cay nồng
nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng
fiery nature → tính nóng nảy, tính nóng như lửa; tính hung hăng
hăng, sôi nổi, nồng nhiệt
a fiery horse → con ngựa hăng
fiery words → những lời nói sôi nổi
viêm tấy (chỗ đau vết thương) Xem thêm fiery »