fiery /'faiəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa
a fiery sun → mặt trời đổ lửa
nảy lửa
fiery eyes → đôi mắt nảy lửa
mang lửa (tên đạn)
như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa
dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ (khí)
cay nồng
a fiery taste → vị cay nồng
nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng
fiery nature → tính nóng nảy, tính nóng như lửa; tính hung hăng
hăng, sôi nổi, nồng nhiệt
a fiery horse → con ngựa hăng
fiery words → những lời nói sôi nổi
viêm tấy (chỗ đau vết thương)
Các câu ví dụ:
1. fiery offering: A blast from the Portuguese team.
2. Last week, three weather observatory stations were illegally placed on the fiery Cross, Subi and Mischief reefs of Vietnam’s Spratly Islands by China.
Xem tất cả câu ví dụ về fiery /'faiəri/