ex. Game, Music, Video, Photography

Fiery offering: A blast from the Portuguese team.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ portuguese. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Fiery offering: A blast from the portuguese team.

Nghĩa của câu:

portuguese


Ý nghĩa

@portuguese /,pɔ:tju'gi:z/
* tính từ
- (thuộc) Bồ-đào-nha
* danh từ
- người Bồ-đào-nha
- tiếng Bồ-đào-nha

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…