EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fieriness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fieriness
fieriness /'faiərinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất nóng bỏng
vị cay nồng (rượu mạnh)
tính nóng nảy, tính hung hăng
tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở
← Xem thêm từ fierily
Xem thêm từ fiery →
Từ vựng liên quan
er
erin
f
fie
in
ri
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…