ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fife

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fife


fife /faif/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống sáo, ống địch, ống tiêu
  (như) fifer

động từ


  thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…