EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filer
filer /'faifə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu
← Xem thêm từ filemot
Xem thêm từ filers →
Từ vựng liên quan
er
f
file
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…