EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filemot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filemot
filemot /'filimɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cỏ màu lá úa, vàng nâu
danh từ
màu lá úa, màu vàng nâu
← Xem thêm từ filed
Xem thêm từ filer →
Từ vựng liên quan
em
f
file
mo
mot
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…