ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ filets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng filets


filet /fi'lei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái mạng, cái lưới
  thịt thăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…