ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ filial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng filial


filial /'filjəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con
filial respect → lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ
filial duty → nhiệm vụ làm con

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…