ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fille

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fille


fille /'filə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con gái
  cô gái
  bà cô
  gái điếm
fille de chambre
  cô hầu phòng
file de joie
  gái điếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…