EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fille
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fille
fille /'filə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con gái
cô gái
bà cô
gái điếm
fille de chambre
cô hầu phòng
file de joie
gái điếm
← Xem thêm từ fillagree
Xem thêm từ filled →
Từ vựng liên quan
f
fill
ill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…