EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filth
filth /filθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rác rưởi, rác bẩn
thức ăn không ngon
sự tục tĩu; điều ô trọc
lời nói tục tĩu, lòi nói thô bỉ
← Xem thêm từ filters
Xem thêm từ filthier →
Từ vựng liên quan
f
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…