ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ filthier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng filthier


filthy /'filθi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bẩn thỉu, dơ dáy
filthy lucre → của bất nhân;(đùa cợt) tiền
  tục tĩu, thô tục, ô trọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…