EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hie
hie /hai/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(thơ ca) vội vã; đi vội
← Xem thêm từ hidrotic
Xem thêm từ hied →
Từ vựng liên quan
h
hi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…