ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hidrotic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hidrotic


hidrotic /hi'drɔtik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm ra mồ hôi

danh từ


  (y học) thuốc làm ra mồ hôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…