final /'fainl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cuối cùng
final victory → thắng lợi cuối cùng
the final chapter of a book → chương cuối của cuốn sách
quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa
(triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích
final cause → mục đích, cứu cánh
danh từ
((thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết
the tennis finals → các cuộc đấu chung kết quần vợt
(có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp
(thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày
(âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)
@final
kết thúc cuối cùng
Các câu ví dụ:
1. The countries that will advance to the finals of the Tank Biathlon would be announced after Uzbekistan, Laos, Cuba and Kuwait finish their competition Tuesday.
2. He said two of three Vietnamese female referees named by FIFA - Bui Thi Thu Trang, Cong Thi Dung and Le Thi Ly - would oversee the Women's World Cup finals.
3. From the organizer: Within months of stepping foot on the stage in 2003, Chris Henry made it to the finals of the Jongleurs J20 Comedy Competition.
Xem tất cả câu ví dụ về final /'fainl/