ex. Game, Music, Video, Photography

He said two of three Vietnamese female referees named by FIFA - Bui Thi Thu Trang, Cong Thi Dung and Le Thi Ly - would oversee the Women's World Cup finals.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ finals. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He said two of three Vietnamese female referees named by FIFA - Bui Thi Thu Trang, Cong Thi Dung and Le Thi Ly - would oversee the Women's World Cup finals.

Nghĩa của câu:

finals


Ý nghĩa

@final /'fainl/
* tính từ
- cuối cùng
=final victory+ thắng lợi cuối cùng
=the final chapter of a book+ chương cuối của cuốn sách
- quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa
- (triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích
=final cause+ mục đích, cứu cánh
* danh từ
- ((thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết
=the tennis finals+ các cuộc đấu chung kết quần vợt
- (có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp
- (thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày
- (âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)

@final
- kết thúc cuối cùng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…