ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ financed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng financed


Finance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tài chính
+ Theo nghĩa hẹp, nó có nghĩa là VỐN dưới dạng tiền, tức là dưới dạng số tiền cho vay hoặc đi vay nhằm mục đích tạo vốn thông qua các thi trường hay thể chế tài chính. Theo cách nói thông thường thì cụm thuật ngữ này dùng để chỉ số tiền từ bất kỳ một nguồn nào được sử dụng cho bất kỳ một khoản chi tiêu nào.

Các câu ví dụ:

1. With just a year to go before Britain will leave the European Union, two accusers - one from the British political consulting firm Cambridge Analytica and the other from the group Vote - have alleged that Brexit campaigners financed the campaign.


Xem tất cả câu ví dụ về Finance

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…