EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
finder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
finder
finder /'faində/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tìm ra, người tìm thấy
(kỹ thuật) bộ tìm
@finder
(máy tính) bộ tìm
← Xem thêm từ findable
Xem thêm từ finders →
Từ vựng liên quan
er
f
fin
find
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…