EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fingerlings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fingerlings
fingerling /'fiɳgəliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật nhỏ
(động vật học) cá hồi nhỏ
← Xem thêm từ fingerling
Xem thêm từ fingernail →
Từ vựng liên quan
er
f
fin
finger
fingerling
in
li
ling
lings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…