ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ finning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng finning


fin /fin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người Phần lan ((cũng) Finn)
  vây cá
  bộ thăng bằng (của máy bay)
  (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa
  (từ lóng) bàn tay
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la

@fin
  (cơ học) bộ ổn định, cái làm ổn định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…