Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng finning
fin /fin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người Phần lan ((cũng) Finn) vây cá bộ thăng bằng (của máy bay) (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa (từ lóng) bàn tay (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la