EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inning
inning /'iniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs)
← Xem thêm từ innholders
Xem thêm từ innings →
Từ vựng liên quan
i
in
inn
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…