ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ innholders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng innholders


innholder /'in,ki:pə/ (innholder) /'in,houldə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…