ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ innings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng innings


innings /'iniɳz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều inning /'iniɳ/ (thông tục), inningses /'iniɳziz/
  lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầy thủ (crickê, bóng chày)
  lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặt hái
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…