ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ firing-step

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng firing-step


firing-step /'faiəstep/ (firing-step) /'faiəriɳstep/

Phát âm


Ý nghĩa

 step) /'faiəriɳstep/

danh từ


  bục đứng bắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…