EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
firing-step
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
firing-step
firing-step /'faiəstep/ (firing-step) /'faiəriɳstep/
Phát âm
Ý nghĩa
step) /'faiəriɳstep/
danh từ
bục đứng bắn
← Xem thêm từ firing-squad
Xem thêm từ firing voltage →
Từ vựng liên quan
ep
f
fir
firing
in
ri
ring
st
step
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…