EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
firing voltage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
firing voltage
firing voltage
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) diện áp bắt đầu phóng điện, điện áp mồi lửa
← Xem thêm từ firing-step
Xem thêm từ firings →
Từ vựng liên quan
age
f
fir
firing
in
lta
ri
ring
ta
tag
vol
volt
voltage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…