ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vol

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vol


vol

Phát âm


Ý nghĩa

  (vt của volume) tập, dung tích

Các câu ví dụ:

1. SAIGON SUPERSOUND vol.


2. Subscription Concert vol.


Xem tất cả câu ví dụ về vol

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…