EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vol
vol
Phát âm
Ý nghĩa
(vt của volume) tập, dung tích
← Xem thêm từ voile
Xem thêm từ vol-au-vent →
Các câu ví dụ:
1. SAIGON SUPERSOUND
vol
.
Xem thêm →
2. Subscription Concert
vol
.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về vol
Từ vựng liên quan
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…