EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
voile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
voile
voile /vɔil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nghành dệt) voan, sa
← Xem thêm từ voids
Xem thêm từ vol →
Từ vựng liên quan
oil
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…