ex. Game, Music, Video, Photography

Subscription Concert Vol.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ subscription. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

subscription Concert Vol.

Nghĩa của câu:

subscription


Ý nghĩa

@subscription /səb'skripʃn/
* danh từ
- sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng
- tiền đóng trước (để mua cái gì...)
- sự mua báo dài hạn
- sự ký tên (vào một văn kiện...)
- sự tán thành (một ý kiến...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…