EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oncer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oncer
oncer /'æʌnsə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) người chỉ đi lễ ngày chủ nhật
← Xem thêm từ once-over-lightly
Xem thêm từ onchocerciases →
Từ vựng liên quan
ce
er
o
on
once
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…