ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ firings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng firings


firing /'faiəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đốt cháy
  sự nung gạch
  sự đốt lò
  sự giật mình
  sự bắn; cuộc bắn
  chất đốt (than, củi, dầu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…