EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
firkin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
firkin
firkin /'fə:kin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thùng nhỏ (đựng bơ, rượu, cá...)
Fikin (đơn vị đo lường bằng khoảng 40 lít)
← Xem thêm từ firings
Xem thêm từ firkins →
Từ vựng liên quan
f
fir
in
irk
kin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…