EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irk
irk /ə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm phiền, làm khó chịu
← Xem thêm từ iritis
Xem thêm từ irked →
Từ vựng liên quan
i
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…