ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ first base

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng first base


first base

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…