EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
first-begot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
first-begot
first-begot
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đầu lòng
← Xem thêm từ first base
Xem thêm từ first-born →
Từ vựng liên quan
be
beg
begot
ego
f
fir
firs
first
go
got
ot
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…