EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
first-born
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
first-born
first-born /'fə:stbɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầu lòng, cả (con)
danh từ
con đầu lòng, con cả
← Xem thêm từ first-begot
Xem thêm từ first-chop →
Từ vựng liên quan
bo
born
f
fir
firs
first
or
rn
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…