EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
first-chop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
first-chop
first-chop /'fə:st'tʃɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
loại một, loại nhất
← Xem thêm từ first-born
Xem thêm từ first-class →
Từ vựng liên quan
ch
chop
f
fir
firs
first
ho
hop
op
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…