ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ first-class

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng first-class


first-class /'fə:st'klɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhóm người hơn hẳn mọi người
  số vật tốt hơn cả
  hạng nhất (xe lửa...)
  hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi)

tính từ


  loại một, loại nhất
a first class hotel → khách sạn loại nhất
* phó từ
  bằng vé hạng nhất
to reavel first class → đi vé hạng nhất

Các câu ví dụ:

1. Homeowners will also enjoy luxury laundry services, first-class flight booking and private cleaning at Babylon Tower.


Xem tất cả câu ví dụ về first-class /'fə:st'klɑ:s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…