ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ first-classer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng first-classer


first-classer /'fə:st'klɑ:sə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) người cừ nhất, người giỏi nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…