EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
first-classer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
first-classer
first-classer /'fə:st'klɑ:sə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) người cừ nhất, người giỏi nhất
← Xem thêm từ first-class
Xem thêm từ first-coat →
Từ vựng liên quan
as
ass
class
er
f
fir
firs
first
la
lass
se
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…