ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ first-coat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng first-coat


first-coat /'fə:stkout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lớp sơn lót

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…