ex. Game, Music, Video, Photography

Homeowners will also enjoy luxury laundry services, first-class flight booking and private cleaning at Babylon Tower.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tower. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Homeowners will also enjoy luxury laundry services, first-class flight booking and private cleaning at Babylon tower.

Nghĩa của câu:

tower


Ý nghĩa

@tower /'tauə/
* danh từ
- tháp
=ivory tower+ tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)
- đồn luỹ, pháo đài
!to be a tower of strength to somebody
- là người có đủ sức để bảo vệ cho ai
* nội động từ
- (+ above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=the castle towered above the valley+ toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng
= Shakespeare towered above all his contemporaries+ Sếch-xpia vượt hẳn lên những nhà văn cùng thời
- bay lên, vút lên cao

@tower
- tháp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…